175 cm
Chiều cao
23 năm
30 thg 9, 2000
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Serie B 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
12
Trận đấu
344
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Mirassol
0-0
3
0
0
0
0
-

6 thg 9

Paysandu
0-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Ceara
1-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 8

Ponte Preta
2-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

CRB
2-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Avai FC
1-1
11
0
0
0
0
6,4

26 thg 6

Coritiba
1-0
28
0
0
0
0
6,6

19 thg 6

Novorizontino
1-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 6

Chapecoense AF
0-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 6

Brusque
2-1
45
0
0
0
0
7,0
Amazonas FC

14 thg 9

Serie B
Mirassol
0-0
3’
-

6 thg 9

Serie B
Paysandu
0-1
Ghế

1 thg 9

Serie B
Ceara
1-1
Ghế

21 thg 8

Serie B
Ponte Preta
2-1
Ghế

17 thg 8

Serie B
CRB
2-0
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 344

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
90
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
211
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
59,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
3
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
19
2
8
3
21
4
22
3
15
3
10
0
11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng