170 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
21 năm
28 thg 11, 2002
Haiti
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
158
Số phút đã chơi
5,79
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Guingamp
1-2
23
0
0
0
0
6,1

9 thg 9

Sint Maarten
6-0
76
0
1
1
0
7,8

7 thg 9

Puerto Rico
1-4
16
0
1
0
0
6,9

23 thg 8

Metz
1-3
45
0
0
0
1
5,1

16 thg 8

AC Ajaccio
1-0
90
0
0
0
0
6,2

18 thg 5

Niort
1-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

Cholet
0-2
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Nancy
0-3
17
0
0
0
0
-

26 thg 4

Villefranche Beaujolais
0-1
28
0
0
0
0
-

19 thg 4

Chateauroux
1-0
23
0
0
0
0
-
Rodez

13 thg 9

Ligue 2
Guingamp
1-2
23’
6,1
Haiti

9 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 3
Sint Maarten
6-0
76’
7,8

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 3
Puerto Rico
1-4
16’
6,9
Rodez

23 thg 8

Ligue 2
Metz
1-3
45’
5,1

16 thg 8

Ligue 2
AC Ajaccio
1-0
90’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 158

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
72,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
50
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
30,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
3
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
31
3
2
0
35
9
1
0

Đội tuyển quốc gia

8
0
Haiti Under 23thg 3 2021 - vừa xong
2
0
7
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng