168 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
23 năm
21 thg 10, 2000
Trái
Chân thuận
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự32%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
162
Số phút đã chơi
7,26
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Al Qadasiya
0-1
68
0
0
0
0
7,0

29 thg 8

Al Khaleej
0-1
5
0
0
0
0
-

24 thg 8

Al-Ettifaq
0-1
89
0
0
0
0
7,5

27 thg 5

Al Fateh FC
3-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Al-Taawoun
1-0
15
0
0
0
0
6,1

11 thg 5

Al Ahli
1-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Al-Raed
2-0
45
0
0
0
0
6,1

26 thg 4

Al Ittihad
1-3
45
0
0
0
0
6,4

18 thg 4

Abha
5-0
66
0
0
0
0
7,3

6 thg 4

Al Taee
0-0
45
0
0
0
0
6,6
Al Shabab

15 thg 9

Saudi Pro League
Al Qadasiya
0-1
68’
7,0

29 thg 8

Saudi Pro League
Al Khaleej
0-1
5’
-

24 thg 8

Saudi Pro League
Al-Ettifaq
0-1
89’
7,5

27 thg 5

Saudi Pro League
Al Fateh FC
3-2
Ghế

18 thg 5

Saudi Pro League
Al-Taawoun
1-0
15’
6,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,14xG
0 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,14xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 162

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,14
xG không tính phạt đền
0,14
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,73
Những đường chuyền thành công
53
Độ chính xác qua bóng
81,5%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
16,7%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
104
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
46,4%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
10
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự32%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
0
24
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng