Chuyển nhượng
170 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
27 năm
18 thg 7, 1997
Colombia
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải
RM
RW
LW

Primera A Clausura 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
8
Trận đấu
284
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Chico FC
2-1
5
0
0
0
0
-

12 thg 9

America de Cali
1-0
22
0
0
0
0
6,5

8 thg 9

Deportivo Cali
1-1
45
0
0
0
0
5,9

1 thg 9

Bucaramanga
0-2
46
0
0
0
0
6,6

20 thg 8

CD Jaguares
0-2
9
0
0
0
0
-

11 thg 8

La Equidad
5-1
19
1
0
0
0
7,4

3 thg 8

Millonarios
1-0
90
0
0
0
0
6,5

24 thg 7

Deportivo Pasto
2-1
48
0
0
0
0
7,1

3 thg 6

Santa Fe
1-2
72
0
0
0
0
6,0

27 thg 5

Once Caldas
0-1
75
0
0
1
0
6,9
Tolima

15 thg 9

Primera A Clausura
Chico FC
2-1
5’
-

12 thg 9

Primera A Clausura
America de Cali
1-0
22’
6,5

8 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Cali
1-1
45’
5,9

1 thg 9

Primera A Clausura
Bucaramanga
0-2
46’
6,6

20 thg 8

Primera A Clausura
CD Jaguares
0-2
9’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.450

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
466
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
28
Dắt bóng thành công
43,1%
Lượt chạm
850
Chạm tại vùng phạt địch
55
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
36
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
105
Tranh được bóng %
50,5%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
12
Bị chặn
2
Phạm lỗi
14
Phục hồi
73
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
19

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Tolima (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
76
4
25
2
17
3
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng