Rubén Manjarrés
Alianza FC
21
SỐ ÁO
24 năm
18 thg 2, 2000
Colombia
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu8
Trận đấu515
Số phút đã chơi6,68
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Deportivo Pereira
1-0
85
0
0
0
0
6,1
9 thg 9
Fortaleza FC
1-1
45
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Chico FC
4-0
45
0
0
0
0
6,2
12 thg 8
Envigado
1-1
62
0
0
0
0
6,5
5 thg 8
Junior FC
2-2
75
0
1
0
0
7,5
29 thg 7
Millonarios
2-1
75
0
0
0
0
7,4
23 thg 7
Deportivo Cali
1-0
83
0
0
0
0
7,2
18 thg 7
Atletico Nacional
0-2
45
0
0
0
0
5,8
31 thg 5
Union La Calera
0-1
27
0
0
0
0
6,1
17 thg 5
Universidad Catolica
0-0
34
0
0
0
0
6,6
Alianza FC
13 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-0
85’
6,1
9 thg 9
Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
45’
6,7
25 thg 8
Primera A Clausura
Chico FC
4-0
45’
6,2
12 thg 8
Primera A Clausura
Envigado
1-1
62’
6,5
5 thg 8
Primera A Clausura
Junior FC
2-2
75’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.096
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
15
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
371
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
51,2%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
34,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
600
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
50
Tranh được bóng %
41,7%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
4
Bị chặn
4
Phạm lỗi
22
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
32 1 | ||
17 1 | ||
49 3 | ||
7 0 | ||
50 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng