24 năm
10 thg 6, 2000
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
599
Số phút đã chơi
6,61
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 4

Zamalek SC
0-3
90
0
0
0
0
6,7

21 thg 4

Zamalek SC
0-0
90
0
0
0
0
6,1

7 thg 4

Stade Malien
1-1
90
0
0
0
0
6,9

25 thg 2

Club Africain
1-0
90
0
0
1
0
7,2

20 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
4-0
90
0
0
0
0
6,8

10 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
2-3
90
0
1
0
0
7,3

26 thg 11, 2023

Club Africain
2-0
59
0
0
0
1
5,2
Dreams FC

28 thg 4

CAF Confederation Cup Final Stage
Zamalek SC
0-3
90’
6,7

21 thg 4

CAF Confederation Cup Final Stage
Zamalek SC
0-0
90’
6,1

7 thg 4

CAF Confederation Cup Final Stage
Stade Malien
1-1
90’
6,9

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-0
90’
7,2

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
4-0
90’
6,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 599

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
183
Độ chính xác qua bóng
78,5%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
36,2%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Lượt chạm
291
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
56,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
65,0%
Chặn
6
Phạm lỗi
6
Phục hồi
22
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng