8
SỐ ÁO
21 năm
30 thg 10, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Ettan Soedra 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

BK Olympic
1-1
20
0
0
0
0

25 thg 8

Ariana FC
4-1
0
0
0
0
0

16 thg 8

Ängelholms FF
0-1
16
0
0
0
0

10 thg 8

Falkenbergs FF
2-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Oskarshamns AIK
1-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Falkenbergs FF
0-1
0
0
0
0
0

20 thg 6

Onsala BK
2-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Ängelholms FF
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Ariana FC
0-2
0
0
0
1
0

1 thg 6

Torslanda IK
1-2
0
0
0
0
0
Tvååkers IF

14 thg 9

Ettan Soedra
BK Olympic
1-1
20’
-

25 thg 8

Ettan Soedra
Ariana FC
4-1
Ghế

16 thg 8

Ettan Soedra
Ängelholms FF
0-1
16’
-

10 thg 8

Ettan Soedra
Falkenbergs FF
2-0
Ghế

3 thg 8

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
1-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng