30
SỐ ÁO
21 năm
16 thg 10, 2002
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Championship 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
3
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5,17
Xếp hạng
2
Trận đấu
91
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Greenock Morton
1-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Partick Thistle
3-0
90
0
0
0
0
5,2

24 thg 8

Airdrieonians
0-2
1
0
0
0
0
-

17 thg 8

Aberdeen
1-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Livingston
1-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

Falkirk
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Airdrieonians
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Arbroath
0-5
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Dunfermline Athletic
0-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Inverness CT
0-1
0
0
0
0
0
-
Queen's Park

14 thg 9

Championship
Greenock Morton
1-0
Ghế

31 thg 8

Championship
Partick Thistle
3-0
90’
5,2

24 thg 8

Championship
Airdrieonians
0-2
1’
-

17 thg 8

League Cup Final Stage
Aberdeen
1-0
Ghế

9 thg 8

Championship
Livingston
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Queen's Park (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
3
0
Saint Johnstone FC Bthg 7 2022 - thg 2 2024
2
0
5
0
Edinburgh University AFC (cho mượn)thg 12 2019 - thg 1 2020
Saint Johnstone FC Bthg 8 2018 - thg 12 2019
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

St. Johnstone

Scotland
1
FA Cup(20/21)
1
League Cup(20/21)