Raiko Arozarena
Las Vegas Lights FC
181 cm
Chiều cao
56
SỐ ÁO
27 năm
27 thg 3, 1997
Phải
Chân thuận
Cuba
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài57%Số trận giữ sạch lưới72%Tính giá cao83%
Máy quét45%Số bàn thắng được công nhận23%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng72%
USL Championship 2024
7
Giữ sạch lưới24
Số bàn thắng được công nhận2/2
Các cú phạt đền đã lưu7,16
Xếp hạng19
Trận đấu1.710
Số phút đã chơi3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Monterey Bay F.C.
0-0
90
0
0
0
0
7,7
12 thg 9
FC Tulsa
1-1
90
0
0
0
0
6,1
7 thg 9
Jamaica
0-0
90
0
0
0
0
8,4
1 thg 9
Orange County SC
2-3
90
0
0
0
0
7,0
25 thg 8
Indy Eleven
3-2
90
0
0
1
0
6,4
18 thg 8
Hartford Athletic
2-1
90
0
0
0
0
8,7
11 thg 8
Detroit City FC
1-1
90
0
0
0
0
6,5
1 thg 8
New Mexico United
1-2
90
0
0
0
0
6,4
27 thg 7
Colorado Springs Switchbacks FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 7
El Paso Locomotive FC
0-2
90
0
0
0
0
8,5
Las Vegas Lights FC
15 thg 9
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
90’
7,7
12 thg 9
USL Championship
FC Tulsa
1-1
90’
6,1
Cuba
7 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
Jamaica
0-0
90’
8,4
Las Vegas Lights FC
1 thg 9
USL Championship
Orange County SC
2-3
90’
7,0
25 thg 8
USL Championship
Indy Eleven
3-2
90’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
67
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
73,6%
Số bàn thắng được công nhận
24
Số trận giữ sạch lưới
7
Đối mặt với hình phạt
4
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
2
Cứu phạt đền
2
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
8
Tính giá cao
25
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
69,8%
Bóng dài chính xác
65
Độ chính xác của bóng dài
27,4%
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài57%Số trận giữ sạch lưới72%Tính giá cao83%
Máy quét45%Số bàn thắng được công nhận23%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng72%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 0 | ||
16 0 | ||
8 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng