Nico Brown
Lexington SC
180 cm
Chiều cao
26 năm
11 thg 8, 1998
Jamaica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự34%
USL League One 2024
3
Bàn thắng3
Kiến tạo10
Bắt đầu16
Trận đấu979
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Central Valley Fuego FC
7-1
90
1
2
0
0
9,2
14 thg 9
One Knoxville SC
0-1
90
0
0
0
0
6,3
1 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
89
0
1
0
1
6,3
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
90
0
0
0
0
7,4
17 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-3
90
0
0
0
0
6,7
11 thg 8
One Knoxville SC
0-0
90
0
0
1
0
6,3
4 thg 8
Charlotte Independence
3-3
89
0
0
0
0
6,5
28 thg 7
Richmond Kickers
2-1
89
0
1
0
0
7,8
21 thg 7
Forward Madison FC
1-0
72
0
0
0
0
6,1
14 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-2
82
0
0
1
0
6,0
Lexington SC
Hôm nay
USL League One
Central Valley Fuego FC
7-1
90’
9,2
14 thg 9
USL League One
One Knoxville SC
0-1
90’
6,3
1 thg 9
USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
89’
6,3
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
90’
7,4
17 thg 8
USL League One
Central Valley Fuego FC
1-3
90’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 979
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
21
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
193
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
21,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
47,6%
Lượt chạm
397
Chạm tại vùng phạt địch
37
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
27
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
58
Tranh được bóng %
50,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
43,3%
Chặn
2
Bị chặn
6
Phạm lỗi
11
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự34%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
58 11 | ||
27 3 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng