Michael Edwards
Colorado Rapids
191 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
23 năm
27 thg 11, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự24%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu3
Trận đấu116
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Sporting Kansas City II
0-1
45
0
0
0
0
6,1
15 thg 9
Portland Timbers
2-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
FC Dallas
2-3
0
0
0
1
0
-
25 thg 8
Philadelphia Union
2-2
0
0
0
0
0
-
22 thg 8
Los Angeles FC
4-0
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
CF America
0-0
0
0
0
0
0
-
14 thg 8
Toluca
1-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
FC Juarez
2-3
0
0
0
0
0
-
8 thg 8
Vancouver Whitecaps 2
1-2
90
0
0
0
0
6,8
6 thg 8
Leon
1-1
0
0
0
0
0
-
Colorado Rapids 2
16 thg 9
MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-1
45’
6,1
Colorado Rapids
15 thg 9
Major League Soccer
Portland Timbers
2-1
Ghế
1 thg 9
Major League Soccer
FC Dallas
2-3
Ghế
25 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Philadelphia Union
2-2
Ghế
22 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Los Angeles FC
4-0
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 116
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
85,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
86
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 1 | ||
5 1 | ||
13 1 | ||
34 2 | ||
17 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
14 0 | ||
DC United Under 18/19thg 7 2017 - thg 10 2018 12 0 | ||
DC United U17thg 1 2016 - thg 12 2017 | ||
DC United Under 17/18thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
DC United Under 15/16thg 3 2015 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng