Tate Robertson
Lexington SC
178 cm
Chiều cao
27 năm
31 thg 5, 1997
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Phải
LWB
RM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự78%
USL League One 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu16
Trận đấu746
Số phút đã chơi6,53
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Central Valley Fuego FC
7-1
20
0
1
0
0
6,9
14 thg 9
One Knoxville SC
0-1
8
0
0
0
0
-
8 thg 9
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
90
0
0
0
0
5,3
1 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
45
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-3
9
0
0
0
0
-
11 thg 8
One Knoxville SC
0-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Charlotte Independence
3-3
9
0
0
0
0
-
28 thg 7
Richmond Kickers
2-1
4
0
0
0
0
-
14 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-2
70
0
0
1
0
7,0
Lexington SC
Hôm nay
USL League One
Central Valley Fuego FC
7-1
20’
6,9
14 thg 9
USL League One
One Knoxville SC
0-1
8’
-
8 thg 9
USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
90’
5,3
1 thg 9
USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
45’
6,7
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 746
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
179
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
38,7%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
427
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
44,8%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
30,8%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự78%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
55 4 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng