Chuyển nhượng
33
SỐ ÁO
27 năm
12 thg 5, 1997
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM

MLS NEXT Pro 2024

6
Bàn thắng
5
Kiến tạo
21
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.940
Số phút đã chơi
7,45
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Columbus Crew 2
2-1
90
0
0
0
0
7,6

2 thg 9

Atlanta United 2
3-4
90
0
0
1
0
6,8

26 thg 8

Inter Miami CF II
5-1
20
0
0
0
0
5,9

11 thg 8

Huntsville City FC
1-0
82
0
0
0
0
6,6

4 thg 8

Toronto FC II
1-1
90
0
1
0
0
7,5

28 thg 7

Orlando City B
1-0
90
1
0
0
0
8,7

18 thg 7

Carolina Core
2-1
90
1
0
0
0
7,2

12 thg 7

Philadelphia Union II
3-1
90
0
0
0
0
7,6

7 thg 7

Crown Legacy FC
1-2
90
0
0
0
0
6,1

23 thg 6

Carolina Core
1-2
90
0
0
1
0
7,3
Chattanooga FC

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-1
90’
7,6

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
3-4
90’
6,8

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
5-1
20’
5,9

11 thg 8

MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
1-0
82’
6,6

4 thg 8

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
90’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.940

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
47
Sút trúng đích
20

Cú chuyền

Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
886
Độ chính xác qua bóng
84,5%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
36
Bóng bổng thành công
22
Độ chính xác băng chéo
36,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
53,1%
Lượt chạm
1.440
Chạm tại vùng phạt địch
74
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
38
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
63,4%
Tranh được bóng
113
Tranh được bóng %
50,7%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
39,1%
Chặn
26
Bị chặn
13
Phạm lỗi
27
Phục hồi
119
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
24
Rê bóng qua
30

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng