CJ Fodrey
Austin FC
188 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
20 năm
10 thg 2, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
100 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự66%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo0
Bắt đầu11
Trận đấu179
Số phút đã chơi6,33
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Houston Dynamo 2
3-1
45
0
0
1
0
7,4
3 thg 9
St. Louis City 2
3-2
10
0
1
0
0
7,1
29 thg 8
Minnesota United 2
2-1
90
1
1
0
0
8,8
24 thg 8
Colorado Rapids 2
4-3
90
2
1
1
0
9,4
19 thg 8
Sporting Kansas City II
0-2
90
1
0
0
0
8,2
9 thg 8
Portland Timbers 2
3-3
90
1
1
0
0
8,7
3 thg 8
North Texas SC
1-1
90
0
0
0
0
7,0
31 thg 7
Monterrey
0-2
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
Charlotte FC
2-2
0
0
0
0
0
-
18 thg 7
FC Dallas
3-1
14
0
0
0
0
5,8
Austin FC II
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
45’
7,4
3 thg 9
MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
3-2
10’
7,1
29 thg 8
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-1
90’
8,8
24 thg 8
MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
4-3
90’
9,4
19 thg 8
MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-2
90’
8,2
2024
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự66%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
38 12 | ||
15 0 | ||
6 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
LA Galaxy Under 16/17thg 9 2019 - thg 12 2020 3 0 | ||
Nomads SC Under 16/17thg 1 2018 - thg 8 2019 2 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng