95
SỐ ÁO
21 năm
24 thg 4, 2003
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
3
Kiến tạo
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.326
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Tacoma Defiance
1-1
32
0
0
0
0
6,0

9 thg 9

The Town FC
2-1
90
0
0
0
0
7,1

26 thg 8

Ventura County FC
3-1
75
0
0
1
0
6,7

19 thg 8

Colorado Rapids 2
1-2
90
0
0
0
0
6,6

12 thg 8

Tacoma Defiance
2-1
90
0
1
0
0
8,0

5 thg 8

Los Angeles FC II
2-1
90
0
0
1
0
7,9

29 thg 7

Vancouver Whitecaps 2
1-1
0
0
0
1
0
6,7

22 thg 7

The Town FC
1-1
90
0
0
0
0
7,4

15 thg 7

Portland Timbers 2
1-1
90
0
0
0
0
7,5

6 thg 7

Austin FC II
2-0
82
0
0
1
0
6,5
Real Monarchs SLC

14 thg 9

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
1-1
32’
6,0

9 thg 9

MLS NEXT Pro
The Town FC
2-1
90’
7,1

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Ventura County FC
3-1
75’
6,7

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-2
90’
6,6

12 thg 8

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
2-1
90’
8,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.326

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
699
Độ chính xác qua bóng
87,5%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
58,5%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
56,2%
Lượt chạm
989
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
64,7%
Tranh được bóng
70
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
46,7%
Chặn
21
Bị chặn
6
Phạm lỗi
38
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
21

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
0
Maryland Terrapinsthg 8 2021 - thg 2 2023
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng