19
SỐ ÁO
24 năm
30 thg 11, 1999
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Toppserien 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
201
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 4

Åsane
3-1
21
0
0
0
0

5 thg 4

Na Uy
4-0
0
0
0
0
0

23 thg 3

Røa
1-0
90
0
0
0
0

16 thg 3

Brann
4-2
90
1
0
0
0

5 thg 12, 2023

Slovakia
2-2
90
1
0
0
0

30 thg 11, 2023

Romania
6-0
90
0
0
0
0

11 thg 11, 2023

Vittsjö GIK
0-2
20
0
0
0
0

3 thg 11, 2023

IK Uppsala Fotboll
0-2
12
0
0
1
0

31 thg 10, 2023

Croatia
0-2
0
0
0
0
0

27 thg 10, 2023

Croatia
3-0
0
0
0
0
0
LSK Kvinner (W)

27 thg 4

Toppserien
Åsane (W)
3-1
21’
-
Phần Lan (W)

5 thg 4

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Na Uy (W)
4-0
Ghế
LSK Kvinner (W)

23 thg 3

Toppserien
Røa (W)
1-0
90’
-

16 thg 3

Toppserien
Brann (W)
4-2
90’
-
Phần Lan (W)

5 thg 12, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 2
Slovakia (W)
2-2
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia