Maximiliano Silvera
Club Atletico Penarol
176 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
27 năm
5 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm85%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng9%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự79%
Primera Division Clausura 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu205
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Rampla Juniors
4-0
72
1
1
0
0
-
7 thg 9
Miramar Misiones
1-2
93
0
0
1
0
-
22 thg 8
The Strongest
1-0
61
0
0
0
0
5,8
17 thg 8
Cerro Largo
0-0
44
0
0
0
0
-
15 thg 8
The Strongest
4-0
76
1
0
0
0
7,7
4 thg 8
Nacional
1-1
76
0
0
1
0
-
27 thg 7
Defensor Sporting
1-0
86
0
0
0
0
-
21 thg 7
Fenix
2-0
90
0
0
0
0
-
14 thg 7
River Plate
1-3
80
1
0
0
0
-
6 thg 7
Deportivo Maldonado
1-1
90
0
0
0
0
-
Club Atletico Penarol
15 thg 9
Primera Division Clausura
Rampla Juniors
4-0
72’
-
7 thg 9
Primera Division Clausura
Miramar Misiones
1-2
93’
-
22 thg 8
Copa Libertadores Final Stage
The Strongest
1-0
61’
5,8
17 thg 8
Primera Division Clausura
Cerro Largo
0-0
44’
-
15 thg 8
Copa Libertadores Final Stage
The Strongest
4-0
76’
7,7
2024
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm85%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng9%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự79%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 13 | ||
12 1 | ||
17 1 | ||
CS Cerrito (quay trở lại khoản vay)thg 1 2023 - thg 1 2023 | ||
24 0 | ||
CS Cerritothg 3 2015 - thg 1 2022 139 53 |
- Trận đấu
- Bàn thắng