38
SỐ ÁO
23 năm
9 thg 2, 2001
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự8%

Liga Portugal 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,31
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Estoril
1-0
90
0
0
1
0
7,2

1 thg 9

Farense
2-0
90
0
0
1
0
7,5

25 thg 8

Arouca
1-0
90
0
0
1
0
6,0

17 thg 8

Sporting CP
1-6
90
0
0
0
0
4,3

10 thg 8

AVS Futebol SAD
1-1
90
0
0
0
0
6,6

16 thg 3

Cruzeiro
3-1
90
1
0
0
0
4,9

10 thg 3

Cruzeiro
0-0
90
0
0
0
0
7,2

2 thg 3

America MG
0-1
90
0
0
0
0
-

24 thg 2

Villa Nova AC
0-3
90
1
0
0
0
7,6

15 thg 2

Atletico MG
1-1
81
0
0
0
1
-
Nacional

15 thg 9

Liga Portugal
Estoril
1-0
90’
7,2

1 thg 9

Liga Portugal
Farense
2-0
90’
7,5

25 thg 8

Liga Portugal
Arouca
1-0
90’
6,0

17 thg 8

Liga Portugal
Sporting CP
1-6
90’
4,3

10 thg 8

Liga Portugal
AVS Futebol SAD
1-1
90’
6,6
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 17%
  • 6Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,80xG
1 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,80
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,65
xG không tính phạt đền
0,80
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
209
Độ chính xác qua bóng
78,9%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
331
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
64,9%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
70,4%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
13
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự8%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
28
4
1
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng