3
SỐ ÁO
22 năm
16 thg 2, 2002
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm21%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự91%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
495
Số phút đã chơi
6,99
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

FC Volendam
2-0
90
0
0
0
0
6,5

13 thg 9

FC Eindhoven
0-0
90
0
0
0
0
7,1

30 thg 8

Cambuur
2-0
90
0
0
0
0
7,6

26 thg 8

Jong AZ Alkmaar
3-1
90
0
1
0
0
7,0

17 thg 8

ADO Den Haag
1-1
45
0
0
1
0
6,4

9 thg 8

FC Emmen
1-2
90
0
0
0
0
7,4

6 thg 7

Feyenoord
0-4
45
0
0
0
0
6,2
FC Dordrecht

17 thg 9

Eerste Divisie
FC Volendam
2-0
90’
6,5

13 thg 9

Eerste Divisie
FC Eindhoven
0-0
90’
7,1

30 thg 8

Eerste Divisie
Cambuur
2-0
90’
7,6

26 thg 8

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
3-1
90’
7,0

17 thg 8

Eerste Divisie
ADO Den Haag
1-1
45’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 495

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
196
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
27
Độ chính xác của bóng dài
42,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
317
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
62,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
9
Phạm lỗi
4
Phục hồi
24
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm21%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự91%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Dordrecht (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
6
0
1
0

Sự nghiệp mới

Feyenoord Rotterdam Under 21thg 7 2022 - thg 6 2024
7
0
2
0
12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Feyenoord

Hà Lan
1
Eredivisie(22/23)