Christian Young
Đại lý miễn phí183 cm
Chiều cao
27 năm
9 thg 12, 1996
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back
RB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự9%
USL League One 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo14
Bắt đầu14
Trận đấu1.256
Số phút đã chơi6,61
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
45
0
1
0
0
7,9
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
90
0
0
0
0
7,4
17 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-3
90
0
0
0
0
6,8
11 thg 8
One Knoxville SC
0-0
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Charlotte Independence
3-3
90
1
0
1
0
7,1
28 thg 7
Richmond Kickers
2-1
87
0
0
0
0
7,2
21 thg 7
Forward Madison FC
1-0
90
0
0
0
0
6,4
14 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-2
90
0
0
0
0
6,7
7 thg 7
Union Omaha
2-4
90
0
0
0
0
5,5
30 thg 6
Greenville Triumph SC
0-1
90
0
0
0
0
7,2
Lexington SC
1 thg 9
USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
45’
7,9
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
90’
7,4
17 thg 8
USL League One
Central Valley Fuego FC
1-3
90’
6,8
11 thg 8
USL League One Cup
One Knoxville SC
0-0
90’
6,7
4 thg 8
USL League One
Charlotte Independence
3-3
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.428
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
374
Độ chính xác qua bóng
69,9%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
21,7%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
21,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
53,8%
Lượt chạm
870
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
63,2%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
54,5%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
54,1%
Chặn
10
Phạm lỗi
7
Phục hồi
35
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự9%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
63 1 | ||
30 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng