Mathias Sauer
FK Haugesund
181 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
20 năm
2 thg 4, 2004
Trái
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự16%
Eliteserien 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu20
Trận đấu1.042
Số phút đã chơi6,61
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Strømsgodset
0-0
60
0
0
0
0
6,8
1 thg 9
Kristiansund BK
2-2
32
0
0
1
0
6,5
25 thg 8
Fredrikstad
1-0
65
0
0
0
0
7,0
18 thg 8
Sarpsborg 08
2-2
18
0
0
0
0
7,1
14 thg 8
Fredrikstad
1-0
90
0
0
0
0
7,3
10 thg 8
Hamarkameratene
0-1
15
0
0
0
0
6,2
3 thg 8
Bodø/Glimt
4-2
21
0
0
0
0
6,0
28 thg 7
Sandefjord
4-3
45
0
0
0
0
6,9
21 thg 7
Viking
1-0
61
0
0
0
0
6,7
13 thg 7
Brann
1-1
82
0
0
0
0
6,0
FK Haugesund
15 thg 9
Eliteserien
Strømsgodset
0-0
60’
6,8
1 thg 9
Eliteserien
Kristiansund BK
2-2
32’
6,5
25 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
65’
7,0
18 thg 8
Eliteserien
Sarpsborg 08
2-2
18’
7,1
14 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
90’
7,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 28%- 25Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,45xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,18xG0,74xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.042
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,45
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,12
xG không tính phạt đền
1,45
Cú sút
25
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,74
Những đường chuyền thành công
237
Độ chính xác qua bóng
84,3%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
28,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
469
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
42,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
16,7%
Chặn
2
Bị chặn
7
Phạm lỗi
8
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự16%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 1 | ||
9 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Denmark Under 16thg 8 2019 - thg 2 2020 1 0 |
Trận đấu Bàn thắng