Themi Antonoglou

Đại lý miễn phí
178 cm
Chiều cao
23 năm
2 thg 6, 2001
Canada
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự49%

Premier League 2024

1
Bàn thắng
7
Kiến tạo
21
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.879
Số phút đã chơi
7,46
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Atlético Ottawa
1-1
90
0
0
0
0
7,8

31 thg 8

Cavalry FC
2-2
90
0
1
0
0
7,5

18 thg 8

HFX Wanderers FC
2-1
90
0
0
1
0
7,1

12 thg 8

York United FC
0-1
90
0
0
0
0
7,8

4 thg 8

Forge FC
2-1
90
0
0
1
0
6,8

28 thg 7

Pacific FC
0-3
90
1
1
0
0
8,8

21 thg 7

Atlético Ottawa
2-2
89
0
1
1
0
6,5

19 thg 7

HFX Wanderers FC
3-1
84
0
1
0
0
8,4

7 thg 7

Cavalry FC
0-1
90
0
0
0
0
7,2

28 thg 6

York United FC
1-0
90
0
1
0
0
8,3
Valour FC

10 thg 9

Premier League
Atlético Ottawa
1-1
90’
7,8

31 thg 8

Premier League
Cavalry FC
2-2
90’
7,5

18 thg 8

Premier League
HFX Wanderers FC
2-1
90’
7,1

12 thg 8

Premier League
York United FC
0-1
90’
7,8

4 thg 8

Premier League
Forge FC
2-1
90’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.969

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
7
Những đường chuyền thành công
637
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
70
Độ chính xác của bóng dài
59,8%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
26
Độ chính xác băng chéo
27,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
27
Dắt bóng thành công
58,7%
Lượt chạm
1.368
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
41
Tranh bóng thành công %
69,5%
Tranh được bóng
117
Tranh được bóng %
58,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
38,1%
Chặn
48
Bị chặn
5
Phạm lỗi
18
Phục hồi
115
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự49%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
0
59
10

Sự nghiệp mới

Toronto FC Academy Under 18/19thg 7 2018 - vừa xong
10
1
Toronto FC Academy Under 16/17thg 7 2017 - thg 6 2018
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Toronto FC

Canada
1
Canadian Championship(2020)