Justin Sukow
Forward Madison FC
178 cm
Chiều cao
25 năm
19 thg 9, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
LM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự22%
USL League One 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu9
Trận đấu460
Số phút đã chơi6,30
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Charlotte Independence
0-1
0
0
0
0
0
-
30 thg 8
Spokane Velocity FC
3-2
29
1
0
0
0
7,3
25 thg 8
Union Omaha
3-0
45
0
0
1
0
5,5
17 thg 8
Greenville Triumph SC
1-1
76
0
0
0
0
7,2
11 thg 8
South Georgia Tormenta FC
1-1
90
1
0
0
0
7,1
4 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
67
0
1
0
0
6,6
28 thg 7
Lexington SC
2-1
28
0
0
0
0
5,9
21 thg 7
Greenville Triumph SC
0-2
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
3-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 7
Forward Madison FC
2-1
14
0
0
0
0
6,1
Richmond Kickers
Hôm qua
USL League One
Charlotte Independence
0-1
Ghế
30 thg 8
USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
29’
7,3
25 thg 8
USL League One
Union Omaha
3-0
45’
5,5
17 thg 8
USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
76’
7,2
11 thg 8
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 460
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
169
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
265
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
37,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
23
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự22%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
49 4 | ||
48 3 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng