![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Fplayerimages%2F1260021.png&w=256&q=75)
Lucao
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fteamlogo%2F6004_xsmall.png&w=48&q=75)
189 cm
Chiều cao
24 năm
29 thg 5, 2000
Phải
Chân thuận
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fteamlogo%2Fbra.png&w=32&q=75)
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fleaguelogo%2F185.png&w=48&q=75)
Liga Portugal 2 2022/2023
7
Bàn thắng0
Bắt đầu0
Trận đấu0
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏ![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fleaguelogo%2F185.png&w=48&q=75)
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
![]() Al Khor SC (cho mượn)thg 7 2023 - thg 6 2024 | ||
31 7 | ||
![]() Grêmio E Anápolis FC (quay trở lại khoản vay)thg 6 2022 - thg 7 2022 | ||
![]() AD Sanjoanensethg 1 2022 - thg 6 2022 14 9 | ||
![]() Grêmio E Anápolis FC (quay trở lại khoản vay)thg 1 2022 - thg 1 2022 | ||
29 2 | ||
![]() Grêmio E Anápolis FC (quay trở lại khoản vay)thg 1 2021 - thg 5 2021 17 5 | ||
![]() Goianésia EC (cho mượn)thg 9 2020 - thg 12 2020 10 3 | ||
![]() Grêmio E Anápolis FC (quay trở lại khoản vay)thg 7 2019 - thg 9 2020 1 0 | ||
![]() Trindade AC (cho mượn)thg 4 2019 - thg 7 2019 | ||
![]() Grêmio E Anápolis FCthg 11 2018 - thg 4 2019 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng