Meng-Xin Liang

21 năm
3 thg 4, 2003
TAI
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
CB
LB
LM

World Cup AFC qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
294
Số phút đã chơi
6,09
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Malaysia
3-1
45
0
0
0
0
-

6 thg 6

Oman
0-3
67
0
0
0
0
6,1

26 thg 3

Kyrgyzstan
5-1
90
0
0
0
0
-

21 thg 3

Kyrgyzstan
0-2
90
0
0
1
0
-

13 thg 3

Abdish-Ata
1-3
87
0
0
0
0
5,4

6 thg 3

Abdish-Ata
5-0
76
0
0
0
0
6,0

14 thg 12, 2023

FC Ulaanbaatar
1-2
35
0
0
0
0
6,5

30 thg 11, 2023

Chao Pak Kei
1-0
90
0
0
0
0
7,7

21 thg 11, 2023

Malaysia
0-1
2
0
0
0
0
-

16 thg 11, 2023

Oman
3-0
0
0
0
0
0
-
Đài Loan

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Malaysia
3-1
45’
-

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
0-3
67’
6,1

26 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Kyrgyzstan
5-1
90’
-

21 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Kyrgyzstan
0-2
90’
-
Taichung Futuro

13 thg 3

AFC Cup Final Stage
Abdish-Ata
1-3
87’
5,4
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 294

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
8
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
27
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phục hồi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
1

Đội tuyển quốc gia

12
0
Chinese Taipei Under 23thg 9 2023 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng