170 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
28 năm
5 thg 8, 1996
Trái
Chân thuận
Haiti
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Division 1 Feminine 2023/2024

2
Bàn thắng
17
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.445
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 5

Fleury Merogis U.S
2-3
66
0
0
1
0

24 thg 4

Saint-Etienne
4-0
76
0
0
0
0

13 thg 4

Lille
1-2
82
0
0
0
0

29 thg 3

Paris FC
3-0
90
0
0
0
0

24 thg 3

Paris Saint Germain
1-3
90
1
0
0
0

17 thg 3

Le Havre
3-3
90
0
0
0
0

2 thg 3

Bordeaux
2-1
90
0
0
0
0

9 thg 2

Reims
0-3
81
0
0
0
0

3 thg 2

Dijon Foot
1-0
46
0
0
0
0

10 thg 1

Guingamp
0-1
65
0
0
0
0
Montpellier (W)

8 thg 5

Division 1 Feminine
Fleury Merogis U.S (W)
2-3
66’
-

24 thg 4

Division 1 Feminine
Saint-Etienne (W)
4-0
76’
-

13 thg 4

Division 1 Feminine
Lille (W)
1-2
82’
-

29 thg 3

Division 1 Feminine
Paris FC (W)
3-0
90’
-

24 thg 3

Division 1 Feminine
Paris Saint Germain (W)
1-3
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Montpellier (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
21
2
Stade de Reimsthg 7 2021 - thg 6 2023
31
8
Le Havre ACthg 7 2020 - thg 6 2021
19
0

Đội tuyển quốc gia

Haitithg 1 2020 - vừa xong
23
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng