Maximiliano Schenfeld
Central Valley Fuego FC
30
SỐ ÁO
31 năm
18 thg 10, 1992
Trái
Chân thuận
Chile
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LB
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự38%
USL League One 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo14
Bắt đầu16
Trận đấu1.251
Số phút đã chơi6,88
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Charlotte Independence
0-1
90
0
0
0
0
7,1
30 thg 8
Spokane Velocity FC
3-2
84
0
0
0
0
7,0
25 thg 8
Union Omaha
3-0
45
0
0
0
0
6,1
17 thg 8
Greenville Triumph SC
1-1
67
0
0
1
0
6,7
11 thg 8
South Georgia Tormenta FC
1-1
45
0
0
1
0
6,7
4 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
76
0
0
0
0
6,5
28 thg 7
Lexington SC
2-1
90
0
0
0
0
6,6
21 thg 7
Greenville Triumph SC
0-2
75
0
0
0
0
6,4
14 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
3-1
90
0
0
0
0
6,4
4 thg 7
Forward Madison FC
2-1
76
0
0
0
0
6,7
Richmond Kickers
Hôm qua
USL League One
Charlotte Independence
0-1
90’
7,1
30 thg 8
USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
84’
7,0
25 thg 8
USL League One
Union Omaha
3-0
45’
6,1
17 thg 8
USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
67’
6,7
11 thg 8
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
45’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.251
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
549
Độ chính xác qua bóng
83,2%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
40,5%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
31
Độ chính xác băng chéo
31,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
1.048
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
73,9%
Tranh được bóng
70
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
56,2%
Chặn
12
Bị chặn
2
Phạm lỗi
22
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự38%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 1 | ||
26 2 | ||
26 1 | ||
3 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng