Micael
Houston Dynamo FC
190 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
24 năm
12 thg 8, 2000
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự82%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo25
Bắt đầu27
Trận đấu2.319
Số phút đã chơi6,98
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Real Salt Lake
4-1
90
0
0
0
0
8,2
8 thg 9
Los Angeles FC
0-0
90
0
0
1
0
6,9
1 thg 9
Los Angeles FC
0-2
90
0
0
0
0
7,2
25 thg 8
Toronto FC
0-1
90
0
0
0
0
7,7
10 thg 8
Toluca
2-2
90
1
0
0
0
7,3
6 thg 8
Real Salt Lake
3-0
90
1
0
0
0
8,4
28 thg 7
Atlas
0-1
90
0
0
0
0
6,9
21 thg 7
Vancouver Whitecaps
3-4
90
0
0
0
0
6,1
18 thg 7
San Jose Earthquakes
0-1
90
0
0
0
0
8,0
14 thg 7
Minnesota United
1-1
90
0
0
0
0
7,3
Houston Dynamo FC
15 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
90’
8,2
8 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
90’
6,9
1 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-2
90’
7,2
25 thg 8
Major League Soccer
Toronto FC
0-1
90’
7,7
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Toluca
2-2
90’
7,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 11%- 9Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,38xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.319
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,53
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,32
xG không tính phạt đền
0,53
Cú sút
9
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,75
Những đường chuyền thành công
1.659
Độ chính xác qua bóng
90,4%
Bóng dài chính xác
100
Độ chính xác của bóng dài
56,5%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
85,7%
Lượt chạm
2.162
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
67,4%
Tranh được bóng
124
Tranh được bóng %
58,5%
Tranh được bóng trên không
46
Tranh được bóng trên không %
54,8%
Chặn
29
Bị chặn
1
Phạm lỗi
31
Phục hồi
126
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự82%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
73 3 | ||
19 1 | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm