17
SỐ ÁO
24 năm
7 thg 5, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

2. Divisjon Avd. 2 2024

5
Bàn thắng
8
Bắt đầu
15
Trận đấu
649
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Grorud
2-4
0
0
0
0
0

7 thg 9

Gjøvik-Lyn
0-2
0
0
0
0
0

1 thg 9

Alta
2-4
0
1
0
0
0

24 thg 8

Kjelsås
3-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Strømmen
2-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

Follo
4-2
0
1
0
0
0

3 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
31
0
0
0
0

27 thg 7

Skeid
0-0
19
0
0
0
0

20 thg 7

Ull/Kisa
4-3
27
1
0
1
0

22 thg 6

Strømmen
2-1
16
1
0
0
0
Eidsvold TF

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-4
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
0-2
Ghế

1 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
2-4
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
2-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

44
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng