Chuyển nhượng
175 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
26 năm
17 thg 4, 1998
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng72%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự80%

NWSL 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
9
Bắt đầu
11
Trận đấu
802
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Chicago Red Stars (W)

Hôm nay

NWSL
San Diego Wave FC (W)
0-3
90’
7,6

24 thg 6

NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
90’
6,8

15 thg 6

NWSL
Kansas City Current (W)
2-2
90’
6,6

9 thg 6

NWSL
Bay FC (W)
1-2
45’
6,4

26 thg 5

NWSL
Racing Louisville (W)
0-1
90’
6,5
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng72%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự80%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

81
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng