Rio Nitta
Urawa Red Diamonds
174 cm
Chiều cao
21 năm
11 thg 4, 2003
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST
J. League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu4
Trận đấu149
Số phút đã chơi6,45
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Machida Zelvia
2-2
27
0
0
0
0
5,9
24 thg 8
Kawasaki Frontale
1-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Sagan Tosu
1-1
63
0
0
0
0
6,3
20 thg 7
Hokkaido Consadole Sapporo
3-4
29
1
0
0
0
7,7
14 thg 7
Kyoto Sanga FC
0-0
30
0
0
0
0
6,0
25 thg 5
SV Horn
1-3
0
0
0
0
0
-
20 thg 5
SW Bregenz
2-2
34
0
0
0
0
-
17 thg 5
Dornbirn
3-1
46
0
0
0
0
-
10 thg 5
Ried
0-4
26
0
0
0
0
-
3 thg 5
Leoben
0-0
27
0
0
0
0
-
Urawa Red Diamonds
31 thg 8
J. League
Machida Zelvia
2-2
27’
5,9
24 thg 8
J. League
Kawasaki Frontale
1-0
Ghế
11 thg 8
J. League
Sagan Tosu
1-1
63’
6,3
20 thg 7
J. League
Hokkaido Consadole Sapporo
3-4
29’
7,7
14 thg 7
J. League
Kyoto Sanga FC
0-0
30’
6,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,83xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,11xG0,06xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 149
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,83
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,16
xG không tính phạt đền
0,83
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
88,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
52
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
11,8%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 1 | ||
29 2 | ||
14 2 | ||
5 1 | ||
19 21 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng