Benony Andresson
KR Reykjavik
20
SỐ ÁO
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Besta deildin 2024
10
Bàn thắng3
Kiến tạo19
Bắt đầu21
Trận đấu1.683
Số phút đã chơi7,17
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Valur
4-1
90
0
1
0
0
7,5
13 thg 9
Vikingur Reykjavik
0-3
45
0
0
0
0
6,0
10 thg 9
Xứ Wales U21
1-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 9
Đan Mạch U21
4-2
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
IA Akranes
4-2
76
3
0
0
0
9,5
22 thg 8
HK Kopavogs
3-2
90
1
0
0
0
7,7
17 thg 8
Vestri
2-0
90
0
0
0
0
6,5
12 thg 8
FH Hafnarfjordur
1-0
90
0
0
1
0
6,4
29 thg 7
KA Akureyri
2-2
90
1
0
0
0
8,0
21 thg 7
Breidablik
4-2
90
0
0
0
0
6,7
KR Reykjavik
16 thg 9
Besta deildin
Valur
4-1
90’
7,5
13 thg 9
Besta deildin
Vikingur Reykjavik
0-3
45’
6,0
Iceland U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. I
Xứ Wales U21
1-2
Ghế
6 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. I
Đan Mạch U21
4-2
Ghế
KR Reykjavik
1 thg 9
Besta deildin
IA Akranes
4-2
76’
9,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.683
Cú sút
Bàn thắng
10
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
61
Sút trúng đích
28
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
259
Độ chính xác qua bóng
78,5%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
36,8%
Lượt chạm
594
Chạm tại vùng phạt địch
94
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
38,8%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
5
Bị chặn
12
Phạm lỗi
17
Phục hồi
54
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
51 24 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Iceland Under 20thg 3 2024 - vừa xong | ||
3 0 | ||
5 2 | ||
5 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng