27
SỐ ÁO
21 năm
11 thg 9, 2003
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Premier League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Pháp U21
2-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Áo U21
0-2
90
0
0
0
0
-

29 thg 8

Ferencvaros
1-1
76
0
0
0
0
6,0

22 thg 8

Ferencvaros
0-0
78
0
0
0
0
6,4

15 thg 8

Klaksvik
3-1
42
0
0
0
0
-

8 thg 8

Klaksvik
2-1
82
0
0
0
0
-

31 thg 7

PAOK Thessaloniki FC
0-1
90
0
0
1
0
-

24 thg 7

PAOK Thessaloniki FC
3-2
90
1
0
0
0
7,1

17 thg 7

Egnatia
2-1
64
0
0
1
0
-

10 thg 7

Egnatia
1-0
90
0
0
0
0
-
Bosnia và Herzegovina U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. H
Pháp U21
2-0
Ghế

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. H
Áo U21
0-2
90’
-
Borac Banja Luka

29 thg 8

Europa League Qualification
Ferencvaros
1-1
76’
6,0

22 thg 8

Europa League Qualification
Ferencvaros
0-0
78’
6,4

15 thg 8

Europa League Qualification
Klaksvik
3-1
42’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

82
8

Đội tuyển quốc gia

7
1
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Borac Banja Luka

Bosnia và Herzegovina
1
Premijer Liga(23/24)