194 cm
Chiều cao
20 năm
13 thg 1, 2004
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Super League 2021/2022

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
136
Số phút đã chơi
6,30
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Brest
1-5
0
0
0
0
0

27 thg 1

Monaco
2-2
0
0
0
0
0

21 thg 1

Rennes
1-1
0
0
0
0
0

12 thg 1

Strasbourg
1-1
0
0
0
0
0

7 thg 1

Thionville Lusitanos
0-1
0
0
0
0
0
Marseille

17 thg 8

Ligue 1
Brest
1-5
Ghế

27 thg 1

Ligue 1
Monaco
2-2
Ghế

21 thg 1

Coupe de France
Rennes
1-1
Ghế

12 thg 1

Ligue 1
Strasbourg
1-1
Ghế

7 thg 1

Coupe de France
Thionville Lusitanos
0-1
Ghế
2021/2022

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 136

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
65
Độ chính xác qua bóng
86,7%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
66,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
89
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
13
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0
5
0

Sự nghiệp mới

4
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng