22 năm
15 thg 5, 2002
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

First League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
60
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Chernomorets Novorossiysk
0-1
0
0
0
0
0

1 thg 9

Neftekhimik
0-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Baltika
1-0
0
0
0
0
0

17 thg 8

SKA-Khabarovsk
3-0
0
0
0
0
0

12 thg 8

Torpedo Moscow
1-1
0
0
0
0
0

4 thg 8

Rodina
0-1
16
0
0
0
0

27 thg 7

Sokol Saratov
1-0
19
0
0
0
0

20 thg 7

Arsenal Tula
1-0
0
0
0
0
0

14 thg 7

FC Yenisey Krasnoyarsk
2-1
22
0
0
0
0

25 thg 5

Sokol Saratov
1-2
31
0
0
0
0
KamAZ

7 thg 9

First League
Chernomorets Novorossiysk
0-1
Ghế

1 thg 9

First League
Neftekhimik
0-0
Ghế

25 thg 8

First League
Baltika
1-0
Ghế

17 thg 8

First League
SKA-Khabarovsk
3-0
Ghế

12 thg 8

First League
Torpedo Moscow
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng