Evan Caffrey
Shelbourne
27
SỐ ÁO
21 năm
27 thg 2, 2003
Ireland
Quốc gia
55 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự71%
Premier Division 2024
3
Bàn thắng2
Kiến tạo12
Bắt đầu27
Trận đấu1.347
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Shelbourne
6 thg 9
Premier Division
Bohemian FC
1-1
90’
7,2
30 thg 8
Premier Division
Dundalk
0-1
30’
6,3
23 thg 8
Premier Division
Bohemian FC
1-1
24’
6,3
10 thg 8
Premier Division
Sligo Rovers
2-1
73’
7,2
5 thg 8
Premier Division
Derry City
0-0
45’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.347
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
24
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
469
Độ chính xác qua bóng
79,6%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
54,8%
Các cơ hội đã tạo ra
29
Bóng bổng thành công
24
Độ chính xác băng chéo
35,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
842
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
54,2%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
55,3%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
16
Bị chặn
4
Phạm lỗi
8
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự71%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
70 5 | ||
48 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng