183 cm
Chiều cao
22 năm
26 thg 5, 2002
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
290 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

First League 2023/2024

1
Bàn thắng
14
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.404
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

FC Volgar
2-0
38
0
0
0
0

20 thg 5

Khimki
0-1
30
0
0
0
0

16 thg 5

Torpedo Moscow
1-0
0
0
0
1
0

12 thg 5

FC Yenisey Krasnoyarsk
2-0
22
0
0
0
0

5 thg 5

Leningradets
0-2
0
0
0
0
0

28 thg 4

Neftekhimik
1-1
0
0
0
0
0

24 thg 4

FC Alania Vladikavkaz
3-0
0
0
0
0
0

20 thg 4

Akron Togliatti
6-0
0
0
0
0
0

14 thg 4

KamAZ
1-2
44
0
0
1
0

7 thg 4

Chernomorets Novorossiysk
3-0
18
0
0
0
0
PFC Kuban

25 thg 5

First League
FC Volgar
2-0
38’
-

20 thg 5

First League
Khimki
0-1
30’
-

16 thg 5

First League
Torpedo Moscow
1-0
Ghế

12 thg 5

First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
2-0
22’
-

5 thg 5

First League
Leningradets
0-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kuban Krasnodar (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - vừa xong
24
1
FK KAMAZ Naberezhnye Chelny (cho mượn)thg 1 2023 - thg 6 2023
13
1
9
0
4
0
31
3
FK Krasnodar IIIthg 8 2018 - thg 6 2020
10
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng