185 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
24 năm
11 thg 1, 2000
Phải
Chân thuận
Burundi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
16
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.488
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Eidsvold TF
0-2
0
0
0
0
1

31 thg 8

Junkeren
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Strømmen
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Ull/Kisa
3-1
0
0
0
0
0

2 thg 8

Skeid
3-0
0
0
0
0
0

28 thg 7

Tromsdalen
1-2
0
1
0
0
0

20 thg 7

Strømmen
3-0
0
0
0
0
0

23 thg 6

Alta
0-1
89
0
0
1
0

15 thg 6

Follo
0-0
0
0
0
0
0

11 thg 6

Seychelles
1-3
79
0
0
0
0
Gjøvik-Lyn

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
0-2
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
1-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-1
Ghế

2 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
3-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Gjøvik-Lyn (Đại lý miễn phí)thg 5 2023 - vừa xong
38
1
9
1
Hämeenlinnan Jalkapalloseura (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2021 - thg 1 2022
19
0
8
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng