Victor Bak
FC Midtjylland
Bị chấn thương (28 thg 7)Sự trở lại theo dự tính: Nghi ngờ
55
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 10, 2003
Trái
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự67%
Superligaen 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu2
Trận đấu112
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Midtjylland
27 thg 7
Superligaen
Nordsjælland
2-2
90’
6,4
23 thg 7
Champions League Qualification
UE Santa Coloma
0-3
90’
8,5
19 thg 7
Superligaen
AGF
1-1
22’
7,2
26 thg 5
Superligaen Championship Playoff
Silkeborg
3-3
26’
6,4
20 thg 5
Superligaen Championship Playoff
Nordsjælland
3-3
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 112
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
55
Độ chính xác qua bóng
91,7%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
91
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
71,4%
Chặn
1
Phục hồi
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự67%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
13 0 | ||
CD Mafra (cho mượn)thg 8 2023 - thg 1 2024 17 0 | ||
15 0 | ||
11 1 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Midtjylland
Đan Mạch1
Superligaen(23/24)
1
DBU Pokalen(21/22)