Donny Bogicevic
Viktoria Köln 1904
8
SỐ ÁO
22 năm
8 thg 10, 2001
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM
3. Liga 2023/2024
4
Bàn thắng2
Kiến tạo17
Bắt đầu17
Trận đấu1.341
Số phút đã chơi7,32
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 1
Unterhaching
2-1
45
0
0
0
0
6,8
23 thg 1
RW Essen
3-1
90
1
0
0
0
7,6
2 thg 12, 2023
Ulm
1-3
84
0
0
0
0
6,9
26 thg 11, 2023
Preussen Münster
3-3
90
0
0
0
0
7,3
10 thg 11, 2023
Dynamo Dresden
1-5
90
1
0
0
0
7,4
5 thg 11, 2023
Hallescher FC
2-1
62
0
1
0
0
7,6
1 thg 11, 2023
Eintracht Frankfurt
0-2
68
0
0
0
0
5,9
28 thg 10, 2023
1860 München
2-1
79
0
0
0
0
8,1
21 thg 10, 2023
Lübeck
3-2
90
0
0
0
0
6,1
14 thg 10, 2023
Erzgebirge Aue
2-2
79
0
0
0
0
8,0
Viktoria Köln 1904
27 thg 1
3. Liga
Unterhaching
2-1
45’
6,8
23 thg 1
3. Liga
RW Essen
3-1
90’
7,6
2 thg 12, 2023
3. Liga
Ulm
1-3
84’
6,9
26 thg 11, 2023
3. Liga
Preussen Münster
3-3
90’
7,3
10 thg 11, 2023
3. Liga
Dynamo Dresden
1-5
90’
7,4
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.341
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
32
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
304
Độ chính xác qua bóng
76,4%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
61,9%
Các cơ hội đã tạo ra
36
Bóng bổng thành công
29
Độ chính xác băng chéo
51,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
57,5%
Lượt chạm
649
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
43,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
14,3%
Chặn
7
Bị chặn
9
Phạm lỗi
14
Phục hồi
73
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 5 | ||
14 5 | ||
FC Gießen (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2022 20 6 |
- Trận đấu
- Bàn thắng