182 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
24 năm
7 thg 6, 2000
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
2,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không27%Hành động phòng ngự92%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
348
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Monaco
0-3
85
0
0
0
0
7,0

1 thg 9

Le Havre
3-1
83
0
0
1
0
5,0

25 thg 8

Nantes
2-0
90
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Nice
2-1
90
0
1
0
0
8,5

17 thg 5

Concarneau
4-1
90
0
2
0
0
8,7

10 thg 5

Amiens
0-0
45
0
0
1
0
7,0

4 thg 5

Paris FC
2-0
90
0
0
0
0
8,2

29 thg 4

Dunkerque
1-3
90
0
0
0
0
8,0

23 thg 4

Laval
4-0
86
0
0
0
0
7,6

20 thg 4

Rodez
2-0
16
0
0
0
0
6,5
Auxerre

14 thg 9

Ligue 1
Monaco
0-3
85’
7,0

1 thg 9

Ligue 1
Le Havre
3-1
83’
5,0

25 thg 8

Ligue 1
Nantes
2-0
90’
6,2

18 thg 8

Ligue 1
Nice
2-1
90’
8,5

17 thg 5

Ligue 2
Concarneau
4-1
90’
8,7
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 100%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,02xG
0 - 3
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảLưu
0,02xG0,03xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 348

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,02
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,02
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,59
Những đường chuyền thành công
141
Độ chính xác qua bóng
73,1%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
54,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
9,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
311
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
58,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
9
Phạm lỗi
2
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không27%Hành động phòng ngự92%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Auxerre (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - vừa xong
42
0
19
0
20
2
20
0
18
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Auxerre

Pháp
1
Ligue 2(23/24)