182 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
23 năm
4 thg 12, 2000
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
ST
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự8%

2. Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
256
Số phút đã chơi
6,38
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Eintracht Braunschweig
1-1
80
0
0
0
0
6,4

31 thg 8

Elversberg
4-0
90
0
0
0
0
5,8

25 thg 8

1.FC Nürnberg
1-1
86
0
0
0
0
6,9

18 thg 8

Teutonia Ottensen
1-3
30
0
0
0
0
6,3

24 thg 5

Saint-Etienne
2-0
90
0
0
0
0
-

21 thg 5

Paris FC
2-2
120
1
0
0
0
-

17 thg 5

AC Ajaccio
2-0
86
0
0
0
0
6,6

10 thg 5

Saint-Etienne
1-1
73
0
0
0
0
6,5

3 thg 5

Annecy FC
1-3
90
0
0
0
0
7,0

27 thg 4

Concarneau
1-2
90
1
0
0
0
7,5
Darmstadt

14 thg 9

2. Bundesliga
Eintracht Braunschweig
1-1
80’
6,4

31 thg 8

2. Bundesliga
Elversberg
4-0
90’
5,8

25 thg 8

2. Bundesliga
1.FC Nürnberg
1-1
86’
6,9

18 thg 8

DFB Pokal
Teutonia Ottensen
1-3
30’
6,3
Rodez

24 thg 5

Ligue 1 Qualification
Saint-Etienne
2-0
90’
-
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 9Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,27xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,04xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 256

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,27
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,26
xG không tính phạt đền
0,27
Cú sút
9
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,26
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
91,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
124
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự8%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
Rodez Aveyron Football IIthg 7 2021 - thg 8 2024
10
4
103
28
32
12
  • Trận đấu
  • Bàn thắng