171 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
22 năm
2 thg 5, 2002
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng7%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự96%

Eerste Divisie 2024/2025

1
Bàn thắng
4
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,74
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

VVV-Venlo
4-0
90
0
0
0
0
8,1

13 thg 9

Telstar
3-2
90
0
1
0
0
8,2

30 thg 8

ADO Den Haag
0-5
90
1
2
0
0
9,2

25 thg 8

Vitesse
1-1
90
0
0
1
0
7,0

16 thg 8

De Graafschap
3-1
90
0
1
0
0
7,5

9 thg 8

TOP Oss
3-1
90
0
0
0
0
6,5

2 thg 6

NAC Breda
4-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 5

NAC Breda
6-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

ADO Den Haag
7-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 5

ADO Den Haag
1-2
4
0
0
0
0
-
Excelsior

16 thg 9

Eerste Divisie
VVV-Venlo
4-0
90’
8,1

13 thg 9

Eerste Divisie
Telstar
3-2
90’
8,2

30 thg 8

Eerste Divisie
ADO Den Haag
0-5
90’
9,2

25 thg 8

Eerste Divisie
Vitesse
1-1
90’
7,0

16 thg 8

Eerste Divisie
De Graafschap
3-1
90’
7,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 540

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
17
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
91
Độ chính xác qua bóng
73,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
229
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
46,4%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
12
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng7%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự96%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

42
1
2
0

Sự nghiệp mới

Feyenoord Rotterdam Under 21thg 7 2022 - thg 1 2023
3
0
3
1
13
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng