51
SỐ ÁO
21 năm
30 thg 4, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
24
Bắt đầu
24
Trận đấu
2.095
Số phút đã chơi
7,09
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Portland Timbers 2
2-1
70
0
0
0
0
6,8

12 thg 9

North Texas SC
1-3
90
0
0
0
0
6,8

9 thg 9

Houston Dynamo 2
2-2
90
0
0
0
0
6,8

26 thg 8

Real Monarchs SLC
3-1
90
0
0
0
0
7,8

19 thg 8

Tacoma Defiance
2-2
0
0
0
1
0
6,5

12 thg 8

Los Angeles FC II
1-2
90
1
0
0
0
7,6

3 thg 8

St. Louis City 2
2-3
90
0
0
0
0
7,0

29 thg 7

The Town FC
0-4
90
0
0
0
0
5,6

22 thg 7

Portland Timbers 2
0-0
90
0
0
0
0
6,8

15 thg 7

Los Angeles FC II
1-1
90
0
0
0
0
7,6
Ventura County FC

Hôm nay

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-1
70’
6,8

12 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
1-3
90’
6,8

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
2-2
90’
6,8

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
3-1
90’
7,8

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
2-2
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.095

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
23
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.868
Độ chính xác qua bóng
93,4%
Bóng dài chính xác
91
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
2.306
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
52,3%
Tranh được bóng
103
Tranh được bóng %
59,2%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
54,0%
Chặn
39
Bị chặn
3
Phạm lỗi
23
Phục hồi
182
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

69
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng