Konrad Matuszewski
Korona Kielce
176 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
22 năm
4 thg 10, 2001
Trái
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Tiền vệ Phải
CB
LB
RM
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng27%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự63%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi7,14
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Zagłębie Lubin
2-0
90
0
0
0
0
7,7
31 thg 8
Puszcza Niepolomice
0-0
90
0
0
0
0
7,1
26 thg 8
Stal Mielec
2-1
90
0
1
0
0
7,8
18 thg 8
Śląsk Wrocław
1-1
90
0
0
1
0
7,4
10 thg 8
Cracovia
0-2
90
0
0
1
0
6,6
4 thg 8
Motor Lublin
1-1
90
0
0
1
0
7,5
28 thg 7
Legia Warszawa
0-1
90
0
0
0
0
6,7
20 thg 7
Pogoń Szczecin
3-0
90
0
0
0
0
6,3
25 thg 5
Jagiellonia Bialystok
3-0
90
0
0
0
0
6,0
19 thg 5
Legia Warszawa
0-1
90
0
0
0
0
7,4
Korona Kielce
15 thg 9
Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
2-0
90’
7,7
31 thg 8
Ekstraklasa
Puszcza Niepolomice
0-0
90’
7,1
26 thg 8
Ekstraklasa
Stal Mielec
2-1
90’
7,8
18 thg 8
Ekstraklasa
Śląsk Wrocław
1-1
90’
7,4
10 thg 8
Ekstraklasa
Cracovia
0-2
90’
6,6
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 720
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
198
Độ chính xác qua bóng
76,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
439
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
63,1%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
64,7%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
26
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng27%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
91 2 | ||
OKS Odra Opole (cho mượn)thg 8 2020 - thg 6 2021 29 0 | ||
SKS Wigry Suwałki (cho mượn)thg 7 2019 - thg 7 2020 26 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng