188 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 8, 2000
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premier League 2024

4
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
23
Trận đấu
714
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Cavalry FC
2-2
17
0
0
0
0
6,1

10 thg 9

Valour FC
1-1
45
0
0
0
0
6,4

1 thg 9

Vancouver FC
1-0
60
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

HFX Wanderers FC
1-1
33
1
0
0
0
6,8

18 thg 8

Pacific FC
0-3
59
0
0
0
0
7,3

11 thg 8

Forge FC
3-0
15
0
0
0
0
6,5

4 thg 8

Cavalry FC
1-2
19
1
0
0
0
7,9

27 thg 7

York United FC
4-1
31
0
0
0
0
6,6

21 thg 7

Valour FC
2-2
20
0
1
0
0
7,1

13 thg 7

Vancouver FC
0-3
13
1
0
0
0
7,8
Atlético Ottawa

15 thg 9

Premier League
Cavalry FC
2-2
17’
6,1

10 thg 9

Premier League
Valour FC
1-1
45’
6,4

1 thg 9

Premier League
Vancouver FC
1-0
60’
6,6

24 thg 8

Premier League
HFX Wanderers FC
1-1
33’
6,8

18 thg 8

Premier League
Pacific FC
0-3
59’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 714

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
21
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
131
Độ chính xác qua bóng
71,6%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
355
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
48,3%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
56,0%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
24
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

55
12
51
15
  • Trận đấu
  • Bàn thắng