19
SỐ ÁO
21 năm
12 thg 3, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

2. Divisjon Avd. 2 2024

2
Bàn thắng
8
Bắt đầu
20
Trận đấu
878
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Strømmen
0-1
0
1
0
0
0

31 thg 8

Kjelsås
0-0
44
0
0
0
0

25 thg 8

Alta
2-5
44
0
0
0
0

19 thg 8

Vålerenga 2
3-1
44
0
0
0
0

12 thg 8

Grorud
0-0
0
0
0
0
0

2 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
18
0
0
0
0

27 thg 7

Eidsvold TF
0-0
17
0
0
0
0

19 thg 7

Alta
3-2
12
0
0
0
0

22 thg 6

Stjørdals Blink
0-0
33
0
0
0
0

14 thg 6

Grorud
2-2
8
0
0
0
0
Skeid

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
0-0
44’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Alta
2-5
44’
-

19 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
3-1
44’
-

12 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
0-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng