21 năm
31 thg 12, 2002
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
28
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kjelsås
2-0
1
0
0
0
0

8 thg 9

Tromsdalen
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Follo
3-0
3
0
0
0
0

25 thg 8

Vålerenga 2
2-4
0
0
0
0
0

17 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-1
7
0
0
0
0

10 thg 8

Strindheim
0-4
5
0
0
0
0

4 thg 8

Junkeren
5-1
7
0
0
0
0
Ull/Kisa

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
2-0
1’
-

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
3-0
3’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
2-4
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-1
7’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng