icInjury
Chấn thương bong gân (13 thg 9)Sự trở lại theo dự tính: Sớm Tháng 10 2024
171 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
20 năm
7 thg 3, 2004
Ý
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự2%

Serie B 2024/2025

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
332
Số phút đã chơi
7,48
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Modena
2-2
67
0
0
0
0
6,5

1 thg 9

Spezia
2-1
90
1
0
0
0
-

28 thg 8

Catanzaro
2-0
90
0
1
0
0
8,4

24 thg 8

Sassuolo
2-1
85
0
0
1
0
6,5

18 thg 8

Carrarese
2-1
90
0
1
0
0
8,6
Cesena

13 thg 9

Serie B
Modena
2-2
67’
6,5

1 thg 9

Serie B
Spezia
2-1
90’
-

28 thg 8

Serie B
Catanzaro
2-0
90’
8,4

24 thg 8

Serie B
Sassuolo
2-1
85’
6,5

18 thg 8

Serie B
Carrarese
2-1
90’
8,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 332

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
133
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
9

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
36,4%
Lượt chạm
210
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
58,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự2%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cesena (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - vừa xong
47
7
24
1

Sự nghiệp mới

ACF Fiorentina U19 (cho mượn)thg 9 2022 - thg 6 2023
30
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng