Chuyển nhượng
178 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
21 năm
11 thg 2, 2003
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
710 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
RM
LM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự65%

2. Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
128
Số phút đã chơi
6,31
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Karlsruher SC
2-0
20
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

FC Köln
1-3
45
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

Magdeburg
2-2
63
0
0
0
0
6,5

10 thg 5

Quevilly
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Troyes
1-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Paris FC
2-1
45
0
0
0
0
6,0

13 thg 4

Pau
1-4
64
0
0
0
0
6,6

2 thg 4

Lyon
3-0
90
0
0
0
0
6,3

30 thg 3

Saint-Etienne
0-2
28
0
0
0
0
5,8

16 thg 3

Guingamp
3-0
45
0
0
0
0
6,5
Schalke 04

13 thg 9

2. Bundesliga
Karlsruher SC
2-0
20’
6,1

1 thg 9

2. Bundesliga
FC Köln
1-3
45’
6,3

25 thg 8

2. Bundesliga
Magdeburg
2-2
63’
6,5
Valenciennes

10 thg 5

Ligue 2
Quevilly
2-1
Ghế

3 thg 5

Ligue 2
Troyes
1-1
Ghế
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,05xG
2 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,05xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 128

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
64,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
43
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
33,3%
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự65%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
92
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng